Xe Tải TMT K01S là sản phẩm xe tải nhẹ trọng tải 1 tấn được TMT Motors phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Xe K01s đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, trang bị động cơ DongFeng chính hãng, tải trọng 1 Tấn, kích thước lòng thùng dài 2m7, là sản phẩm có giá thành thấp nhất trong cùng phân khúc trọng tải.
Sở hữu…
Xe Tải TMT K01S là sản phẩm xe tải nhẹ trọng tải 1 tấn được TMT Motors phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Xe K01s đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, trang bị động cơ DongFeng chính hãng, tải trọng 1 Tấn, kích thước lòng thùng dài 2m7, là sản phẩm có giá thành thấp nhất trong cùng phân khúc trọng tải.
Sở hữu động cơ DongFeng DK12-10 chính hãng 4 kỳ, 4 xilanh thằng hàng với dung tích xilanh 1240 cm3, xe Tải TMT 1 Tấn K01S quả thực là một con mãnh hổ trong phân khúc xe tải 1 tấn.
Ngoài ra, với hộp số 6 cấp đồng bộ cùng động cơ, giúp xe các bác tài có thể nhẹ nhàng vào số, chống rung giật, đồng thời thiết kế nhỏ gọn, cho khả năng di chuyển linh hoạt trong điều kiện đường đông, nhỏ hẹp.
Với Kích thước lòng thùng hàng dài 2,7 mét Xe Tải TMT K01S cho khả năng chuyên chở hàng hóa có kích cỡ đa dạng, chassi dầm bệ thùng lớn, chắc chắn. Khung sườn xe chắc chắn được phun sơn tĩnh điện, bền bỉ với thời gian được thiết kế chống rung gầm.
Xe Tải TMT K01S thiết kế cabin theo kiểu hình đầu cá mập, được trang bị nhiều tính năng hiện đại nhất hiện nay trên thị trường như: Camera lùi và camera hành trình; khóa của trung tâm; kính cửa chỉnh điện; điều hòa nhiệt độ; Màn hình LCD này còn tích hợp thêm kết nối Wifi, USB, Radio, Blutote; Vô lăng trợ lực điện…
—————-
Chế độ bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
DANH MỤC | ĐƠN VỊ | MUI BẠT | THÙNG LỬNG | THÙNG KÍN |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (thùng lửng) | Ô tô tải (thùng kín) | |
Nhãn hiệu | TMT | TMT | TMT | |
Mã kiểu loại | K01S/10MB | K01S/10TL | K01S/10TK | |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4460x1575x2275 | 4450x1575x1800 | 4580x1575x2260 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2600x1430x1500 | 2700x1435x350 | 2705x1470x1450 |
cabin | mm | 1740x1575x1520 | 1740x1575x1520 | 1740x1575x1520 |
Khoảng cách trục | mm | 2760 | 2760 | 2760 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | Kilôgam | 1020 | 930 | 1100 |
Tải trọng | Kilôgam | 930 | 990 | 810 |
Trọng lượng toàn bộ | Kilôgam | 2080 | 2050 | 2040 |
Số chỗ ngồi | 2 (130kg) | 2 (130kg) | 2 (130kg) | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Loại động cơ | ĐK 12-10 | |||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Thể tích làm làm việc | cm3 | 1240 | ||
Đường kính x hành trình piston | mm | 69,71×81,2 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 65/6000 | ||
Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 112/4400 | ||
TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí | |||
Hộp số | MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |||
Cầu sau | Cầu chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 5,125 | |||
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng. Dẫn động cơ khí, trợ lực điện. | |||
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | |||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | |||
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |||
LỐP XE | 165/70R13 | |||
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % | 31,5 | 32,1 | 32,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | tôi | 5,24 | 5,24 | 5,24 |
Tốc độ tối đa | km/giờ | 100 | 111 | 100 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 | 40 | 40 |
Trước khi bạn quyết định mua một chiếc xe, hãy xem qua catalog của nó miễn phí nhé.